Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thương mại



noun
commerce, trade
adj
commercial

[thương mại]
commerce; trade
Tổ chức thương mại thế giới
World Trade Organization; WTO
commercial
Trường thương mại
Commercial college
Hiệp định thương mại
Commercial treaty; Trade agreement
Họ hành động hoàn toàn vì động cơ thương mại
Their motives are purely commercial



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.