|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thương mại
noun commerce, trade adj commercial
| [thương mại] | | | commerce; trade | | | Tổ chức thương mại thế giới | | World Trade Organization; WTO | | | commercial | | | Trường thương mại | | Commercial college | | | Hiệp định thương mại | | Commercial treaty; Trade agreement | | | Họ hành động hoàn toàn vì động cơ thương mại | | Their motives are purely commercial |
|
|
|
|